Có 2 kết quả:
承順 chéng shùn ㄔㄥˊ ㄕㄨㄣˋ • 承顺 chéng shùn ㄔㄥˊ ㄕㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comply with
(2) to submit to
(2) to submit to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comply with
(2) to submit to
(2) to submit to
Bình luận 0