Có 2 kết quả:

承順 chéng shùn ㄔㄥˊ ㄕㄨㄣˋ承顺 chéng shùn ㄔㄥˊ ㄕㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to comply with
(2) to submit to

Từ điển Trung-Anh

(1) to comply with
(2) to submit to